DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 崔 乃 夫 |
Nhan đề
| 中华人民共和国地名大词典 . 第二卷 / 崔乃夫 |
Lần xuất bản
| 第一版 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 1999 |
Mô tả vật lý
| 4052 页. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 词典 |
Thuật ngữ chủ đề
| 地名 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Địa danh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 词典 |
Từ khóa tự do
| 地名 |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000006729 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006725 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9716 |
---|
005 | 202202081433 |
---|
008 | 040816s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100023254 |
---|
035 | ##|a1083174083 |
---|
039 | |a20220208143319|bmaipt|c20220208143241|dmaipt|y20040816000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔 乃 夫 |
---|
245 | 10|a中华人民共和国地名大词典 .|n第二卷 /|c崔乃夫 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1999 |
---|
300 | |a4052 页. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a地名 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xĐịa danh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a地名 |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000006729 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006725 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006725
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 CUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006729
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.13 CUI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào