• Sách
  • 895.109 NGM
    中国古代文学史.

DDC 895.109
Tác giả CN 严明,田晓春.
Nhan đề 中国古代文学史. II / 严明田晓春.
Lần xuất bản 第1次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 290页. ; 21cm.
Tùng thư 全国高等教育自学考试汉语言文学专业(本科阶段)课程导学丛书
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Văn học sử-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do 中国文学
Từ khóa tự do Văn học sử
Từ khóa tự do 文学史
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007808, 000007813
000 00000cam a2200000 a 4500
0019471
0021
00410153
005201910231640
008040820s2002 ch| chi
0091 0
020|a7301054068
035##|a1083193490
039|a20191023164019|bmaipt|c20040820000000|dhangctt|y20040820000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bNGM
090|a895.109|bNGM
1000 |a严明,田晓春.
24510|a中国古代文学史.|n II /|c严明田晓春.
250|a第1次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2002.
300|a290页. ;|c21cm.
4900 |a全国高等教育自学考试汉语言文学专业(本科阶段)课程导学丛书
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN
65017|aVăn học Trung Quốc|xVăn học sử|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a教程
6530 |a中国文学
6530 |aVăn học sử
6530 |a文学史
6530 |aGiáo trình
6530 |aVăn học Trung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007808, 000007813
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007808 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 NGM Sách 1
2 000007813 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 NGM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào