Tác giả CN
| 吕, 世生. |
Nhan đề dịch
| Mô hình cải cách cách viết khi phiên dịch văn học Trung quốc từ thế kỉ 18 đến thời kì " mở cửa ". |
Nhan đề
| 18世纪以来“走出去”的中国文学翻译改写模式. /吕世生 . |
Thông tin xuất bản
| 北京 : [中國外文出版發行事業局], 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 29-34. |
Tóm tắt
| 本文梳理了18世纪以来"走出去"的中国文学翻译实践,其中包括伏尔泰、庞德、林语堂等5位译者的翻译文本,发现翻译改写是"走出去"的中国文学一以贯之的模式,该模式产生的文化建构价值与中国文学"走出去"的诉求有相通之处,这是其可以被认同的现实基础。该模式的形成决定于中西文化的权力关系,其有效性受制于一系列因素,主要包括,西方社会文化发展的自我需求,目的语文化的主流意识形态,西方文化传统的翻译观等。 |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Kỹ năng dịch--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 社会文化. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỹ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điều kiện lịch sử. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điều kiện văn hóa và xã hội. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 历史条件. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化建构. |
Nguồn trích
| Chinese translators Journal- 2013, Vol. 34 (221). |
Nguồn trích
| 中国翻译- 2013, 第34卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41508 |
---|
005 | 201812041041 |
---|
008 | 140522s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1000873X |
---|
039 | |a20181204104127|bhuongnt|y20140522102759|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a吕, 世生. |
---|
242 | 0 |aMô hình cải cách cách viết khi phiên dịch văn học Trung quốc từ thế kỉ 18 đến thời kì " mở cửa ".|yvie |
---|
245 | 10|a18世纪以来“走出去”的中国文学翻译改写模式. /|c吕世生 . |
---|
260 | |a北京 :|b[中國外文出版發行事業局],|c2013. |
---|
300 | |atr. 29-34. |
---|
362 | 0 |aVol. 34, No. 5 (Sep. 2013) |
---|
520 | |a本文梳理了18世纪以来"走出去"的中国文学翻译实践,其中包括伏尔泰、庞德、林语堂等5位译者的翻译文本,发现翻译改写是"走出去"的中国文学一以贯之的模式,该模式产生的文化建构价值与中国文学"走出去"的诉求有相通之处,这是其可以被认同的现实基础。该模式的形成决定于中西文化的权力关系,其有效性受制于一系列因素,主要包括,西方社会文化发展的自我需求,目的语文化的主流意识形态,西方文化传统的翻译观等。 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKỹ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a社会文化. |
---|
653 | 0 |a翻译. |
---|
653 | 0 |aKỹ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện văn hóa và xã hội. |
---|
653 | 0 |a历史条件. |
---|
653 | 0 |a文化建构. |
---|
773 | |tChinese translators Journal|g2013, Vol. 34 (221). |
---|
773 | |t中国翻译|g2013, 第34卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|