|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33618 |
---|
008 | 120306s1996 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120306153557|bhuongnt|y20120306153557|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914|bBRE |
---|
090 | |a914|bBRE |
---|
100 | 1 |aBrenken, Anna. |
---|
245 | 10|aDresden /|cAnna Brenken; David Brayshaw. |
---|
260 | |aHamburg Ellert und Richter,|c1996. |
---|
300 | |a56 S. zahlr. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xDu hành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDu hành. |
---|
700 | 1 |aBrayshaw, David. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064718 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064718
|
K. NN Đức
|
|
914 BRE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào