• Sách
  • 391.00973 RUB
    Dress codes :

DDC 391.00973
Tác giả CN Rubinstein, Ruth P.
Nhan đề Dress codes : meanings and messages in American culture / Ruth P. Rubinstein.
Thông tin xuất bản Boulder : Westview Press, 1995.
Mô tả vật lý xii, 314 p. : ill. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Body, Human-Social aspects-United States.
Thuật ngữ chủ đề Costume-United States-History.
Thuật ngữ chủ đề Costume-United States-Social aspects.
Thuật ngữ chủ đề Trang phục-Văn hoá-Khía cạnh xã hội-Thời trang-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Khía cạnh xã hội.
Từ khóa tự do Thời trang.
Từ khóa tự do Trang phục.
Từ khóa tự do Văn hoá.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000020557
000 00000cam a2200000 a 4500
0015042
0021
0045178
008040412s1995 cou eng
0091 0
020|a0813322839
035##|a30975633
039|a20040412000000|bmaipt|y20040412000000|zhangctt
0410 |aeng
043|an-us---
044|acou
08204|a391.00973|bRUB
090|a391.00973|bRUB
1001 |aRubinstein, Ruth P.
24510|aDress codes :|bmeanings and messages in American culture /|cRuth P. Rubinstein.
260|aBoulder :|bWestview Press,|c1995.
300|axii, 314 p. :|bill. ;|c25 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 293-301) and index.
65010|aBody, Human|xSocial aspects|zUnited States.
65010|aCostume|zUnited States|xHistory.
65010|aCostume|zUnited States|xSocial aspects.
65017|aTrang phục|xVăn hoá|xKhía cạnh xã hội|xThời trang|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aKhía cạnh xã hội.
6530 |aThời trang.
6530 |aTrang phục.
6530 |aVăn hoá.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020557
890|a1|b9|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào