|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4435 |
---|
005 | 202007031358 |
---|
008 | 040303s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168539 |
---|
039 | |a20200703135820|banhpt|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190|bVUD |
---|
090 | |a190|bVUD |
---|
100 | 0 |aVương, Tất Đạt. |
---|
245 | 10|a50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn Triết học /|cVương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a151 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xHướng dẫn ôn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn ôn tập. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Hà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001055-6 |
---|
890 | |a2|b167|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001055
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001056
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 VUD
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:17-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào