|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43596 |
---|
005 | 202007061529 |
---|
008 | 150309s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168725 |
---|
039 | |a20200706152922|banhpt|c20150309142045|dngant|y20150309142045|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bMIT |
---|
090 | |a895.63|bMIT |
---|
100 | 0 |aMitsuyo, Kakuta |
---|
245 | 10|aBản năng =The eighth day /|cMitsuyo Kakuta |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Trẻ ,|c2011. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aThục Nhi.|eBiên dịch |
---|
700 | 0 |aSong Thu|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083096 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c88000|j(1): 000083097 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083096
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083097
|
K. Việt Nam học
|
|
895.63 MIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào