• Sách
  • 495.73 DON
    Dong - A s prime English - Korean dictionary.

DDC 495.73
Nhan đề Dong - A s prime English - Korean dictionary.
Lần xuất bản 3rd Edition.
Thông tin xuất bản Korea : Doosan Dong A s ;, 1992
Mô tả vật lý 2748 p. ; 19 cm.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Anh.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040360, 000040391
000 00000cam a2200000 a 4500
00115965
0021
00425023
008090609s1992 ko| eng
0091 0
039|a20090609000000|badmin|y20090609000000|zngant
0411|aeng|akor
044|ako
08204|a495.73|bDON
090|a495.73|bDON
24500|aDong - A s prime English - Korean dictionary.
250|a3rd Edition.
260|aKorea :|bDoosan Dong A s ;, |c1992
300|a2748 p. ;|c19 cm.
653|aTừ điển song ngữ.
653|aTừ điển tiếng Hàn Quốc.
653|aTừ điển tiếng Anh.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040360, 000040391
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040360 K. NN Hàn Quốc 495.73 DON Sách 1
2 000040391 K. NN Hàn Quốc 495.73 DON Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào