• Sách
  • 495.682 TOM
    どんな時どう使う日本語表現文型500 =

DDC 495.682
Tác giả CN 友松, 悦子
Nhan đề どんな時どう使う日本語表現文型500 = 中・上級 / 友松悦子 [ほか]著
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 1996
Mô tả vật lý 233p. ; 26cm.
Tùng thư(bỏ) アルクの日本語テキスト
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Đặt câu
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 能力
Từ khóa tự do 500表現文型
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000082851
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007409
000 00000cam a2200000 a 4500
0016623
0021
0046770
005202012071021
008040619s1996 ja| eng
0091 0
020|a4872345894
035##|a1083168794
039|a20201207102138|bmaipt|c20201207102121|dmaipt|y20040619000000|zhangctt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.682|bTOM
1000 |a友松, 悦子
24510|aどんな時どう使う日本語表現文型500 =|b中・上級 / |c友松悦子 [ほか]著
260|a東京 :|bアルク,|c1996
300|a233p. ;|c26cm.
440|aアルクの日本語テキスト
500|aSách Lương Tri
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aĐặt câu
6530 |a日本語
6530 |a能力
6530 |a500表現文型
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000082851
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007409
890|a2|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000082851 TK_Tiếng Nhật-NB 495.682 TOM Sách 2 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào