• Tài liệu môn học
  • 495.6802 BJT
    BJTビジネス日本語能力テスト聴解・聴読解実力養成問題集 /

DDC 495.6802
Nhan đề BJTビジネス日本語能力テスト聴解・聴読解実力養成問題集 / 宮崎道子 監修
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2007
Mô tả vật lý 217 p. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 専門日本語-商業経済-翻訳する.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Kinh tế thương mại-Phiên dịch
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Phiên dịch
Từ khóa tự do Dịch nói
Từ khóa tự do Kinh tế thương mại
Từ khóa tự do 専門日本語
Từ khóa tự do 翻訳する
Từ khóa tự do 商業経済
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Dịch nói kinh tế thương mại
Tác giả(bs) CN 北村,貞幸
Tác giả(bs) CN 瀬川,由美
Tác giả(bs) CN 植松,真由美
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000098940
000 00000nam#a2200000u##4500
00155605
00220
0046C78841D-D91E-46C5-8E27-0A092E300213
005202206061111
008220606s2007 ja jpn
0091 0
020 |a9784883194216
039|a20220606111059|bhuongnt|c20210315101533|dmaipt|y20190819143041|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.6802|bBJT
24500|aBJTビジネス日本語能力テスト聴解・聴読解実力養成問題集 /|c宮崎道子 監修
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2007
300 |a217 p. ; |c29 cm.
65014|a専門日本語|x商業経済|x翻訳する.
65017|aTiếng Nhật |xKinh tế thương mại|xPhiên dịch
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aPhiên dịch
6530 |aDịch nói
6530 |aKinh tế thương mại
6530 |a専門日本語
6530 |a翻訳する
6530 |a商業経済
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aDịch nói kinh tế thương mại
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a北村,貞幸
7000 |a瀬川,由美
7000 |a植松,真由美
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098940
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000098940 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6802 BJT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào