|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55605 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6C78841D-D91E-46C5-8E27-0A092E300213 |
---|
005 | 202206061111 |
---|
008 | 220606s2007 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883194216 |
---|
039 | |a20220606111059|bhuongnt|c20210315101533|dmaipt|y20190819143041|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6802|bBJT |
---|
245 | 00|aBJTビジネス日本語能力テスト聴解・聴読解実力養成問題集 /|c宮崎道子 監修 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2007 |
---|
300 | |a217 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 14|a専門日本語|x商業経済|x翻訳する. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xKinh tế thương mại|xPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aDịch nói |
---|
653 | 0 |aKinh tế thương mại |
---|
653 | 0 |a専門日本語 |
---|
653 | 0 |a翻訳する |
---|
653 | 0 |a商業経済 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aDịch nói kinh tế thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a北村,貞幸 |
---|
700 | 0 |a瀬川,由美 |
---|
700 | 0 |a植松,真由美 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098940 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098940
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6802 BJT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào