|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29346 |
---|
008 | 070611s1979 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3714104402 |
---|
039 | |a20070611000000|bhangctt|y20070611000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a609.436|bMUL |
---|
090 | |a609.436|bMUL |
---|
100 | 1 |aMỹller, Peter. |
---|
245 | 00|aệsterreich innovativ /|cPeter Mỹller. |
---|
260 | |aWien, Mỹnchen :|bJugend und Volk,|c1979. |
---|
300 | |a103 S. :|bzahlr. Ill. (z.T. farb.), graph. Darst. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aKhoa học|xCông nghệ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | 0 |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aÁo |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036434
|
K. NN Đức
|
|
609.436 MUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào