• Sách
  • 951.9 MUN
    (유네스코지정)한국문화유산 = Cultural heritage of Korea /

DDC 951.9
Tác giả CN 문홍일.
Nhan đề (유네스코지정)한국문화유산 = Cultural heritage of Korea / 김연경 글 ; 문홍일 사진.
Thông tin xuất bản 서울 : 솔과학, 2005.
Mô tả vật lý 128p. : 삽도 ; 23cm.
Từ khóa tự do Di sản.
Từ khóa tự do Di sản văn hóa.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056256
000 00000cam a2200000 a 4500
00118358
0021
00427639
008110323s2005 kr| kor
0091 0
039|a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt
04104|akor
044|ako
08204|a951.9|b MUN
090|a951.9|b MUN
1000 |a문홍일.
24510|a(유네스코지정)한국문화유산 = Cultural heritage of Korea /|c김연경 글 ; 문홍일 사진.
260|a서울 :|b솔과학,|c2005.
300|a128p. :|b삽도 ;|c23cm.
653|aDi sản.
653|aDi sản văn hóa.
653|aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056256
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056256 K. NN Hàn Quốc 951.9 MUN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào