Ký hiệu xếp giá 306.09597 VUC
Tác giả CN Vũ, Ngọc Cân,
Nhan đề Bộ đề thi trắc nghiệm môn Cơ sở văn hóa Việt Nam :Đề tài khoa học cấp trường /Vũ Ngọc Cân, Trần Ngọc Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004.
Mô tả vật lý 62 tr. ; 30 cm.
Tùng thư Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn ngữ văn Việt Nam.
Phụ chú Lưu nội sinh, không phục vụ SV (đề thi đang sử dụng)
Phụ chú TL không phục vụ SV
Đề mục chủ đề Văn hóa Việt Nam-Đề thi-Trắc nghiệm-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Cơ sở văn hóa-Đề thi-TVĐHHN.
Đề mục chủ đề Văn hóa Việt Nam-Đề thi-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu khoa học
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Đề thi trắc nghiệm
Thuật ngữ không kiểm soát Cơ sở văn hóa
Thuật ngữ không kiểm soát Đề thi.
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Châu.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000079952
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(4): 000041694, 000063197, 000079946, 000079949
000 00000cam a2200000 a 4500
00123135
0025
00432981
005202111301005
008111219s2004 vm| vie
0091 0
039|a20211130100514|btult|c20211001162427|dtult|y20111219083217|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a306.09597|bVUC
090|a306.09597|bVUC
1000 |aVũ, Ngọc Cân,
24500|aBộ đề thi trắc nghiệm môn Cơ sở văn hóa Việt Nam :|bĐề tài khoa học cấp trường /|cVũ Ngọc Cân, Trần Ngọc Châu.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004.
300|a62 tr. ;|c30 cm.
490|aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn ngữ văn Việt Nam.
500|aLưu nội sinh, không phục vụ SV (đề thi đang sử dụng)
500|aTL không phục vụ SV
65017|aVăn hóa Việt Nam|xĐề thi|xTrắc nghiệm|vNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN
65017|aCơ sở văn hóa|xĐề thi|2TVĐHHN.
65017|aVăn hóa Việt Nam|xĐề thi|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu khoa học
6530 |aVăn hóa Việt Nam
6530 |aVăn hóa Việt Nam
6530 |aĐề thi trắc nghiệm
6530 |aCơ sở văn hóa
6530 |aĐề thi.
6530 |aGiảng dạy.
6557|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ Văn Việt Nam|2TVĐHHN
6557|aĐề tài|xBộ môn ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN.
7000 |aTrần, Ngọc Châu.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079952
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(4): 000041694, 000063197, 000079946, 000079949
890|a5|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041694 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 306.09597 VUC Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000063197 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 306.09597 VUC Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
3 000079949 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 306.09597 VUC Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ
4 000079952 NCKH_Đề tài 306.09597 VUC Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000079946 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 306.09597 VUC Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ