• Sách
  • 959.7043 CHI
    Chiến thắng Đường 9 - Khe Sanh 1968 =

DDC 959.7043
Nhan đề Chiến thắng Đường 9 - Khe Sanh 1968 = Highway 9 Khe Sanh victory 1968 : Sách song ngữ / Lê Minh Đức dịch
Thông tin xuất bản Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2008
Mô tả vật lý 56tr. : ảnh ; 20cm.
Tóm tắt Giới thiệu về mảnh đất, con người và những chiến công vang dội của quân và dân ta trong thời điểm lịch sử hào hùng năm 1968 tại Đường 9 Khe Sanh
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử hiện đại-Kháng chiến chống Mỹ-Quảng Trị
Từ khóa tự do Lịch sử hiện đại
Từ khóa tự do Kháng chiến chống Mỹ
Từ khóa tự do Quảng Trị
Từ khóa tự do Khe sanh
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Tourisme
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Đức
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000119581
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160620
0021
00475BDB311-78FC-4538-9EBA-870A5DAD3624
005202101201112
008081223s2008 vm| vie
0091 0
039|y20210120111242|zmaipt
0410 |avie
044 |avm
08204|a959.7043|bCHI
24500|aChiến thắng Đường 9 - Khe Sanh 1968 = |bHighway 9 Khe Sanh victory 1968 : Sách song ngữ / |cLê Minh Đức dịch
260 |aHuế : |bNxb. Thuận Hoá, |c2008
300 |a56tr. : |bảnh ; |c20cm.
520 |aGiới thiệu về mảnh đất, con người và những chiến công vang dội của quân và dân ta trong thời điểm lịch sử hào hùng năm 1968 tại Đường 9 Khe Sanh
65017|aLịch sử hiện đại|xKháng chiến chống Mỹ|bQuảng Trị
6530 |aLịch sử hiện đại
6530 |aKháng chiến chống Mỹ
6530 |aQuảng Trị
6530 |aKhe sanh
690 |aTiếng Pháp
692 |aTourisme
7000 |aLê, Minh Đức
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119581
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119581 K. NN Pháp 959.7043 CHI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào