|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43429 |
---|
005 | 202105261503 |
---|
008 | 150130s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083190031 |
---|
039 | |a20210526150341|bmaipt|c20210526150202|dmaipt|y20150130110342|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập luyện viết tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2002 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000083579 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083579
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào