|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40152 |
---|
005 | 202110061409 |
---|
008 | 131118s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205140459 |
---|
035 | ##|a33209485 |
---|
039 | |a20211006140903|banhpt|c20210604151019|danhpt|y20131118140939|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.54|bGRA |
---|
090 | |a808.54|bGRA |
---|
100 | 1 |aGray, Paul Havener. |
---|
245 | 10|aPerformance in life and literature /|cPaul Havener Gray, James VanOosting. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|c1996 |
---|
300 | |axiv, 317 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aPerforming arts |
---|
650 | 00|aPerformance art |
---|
653 | 0 |aPhong cách |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aBiểu diễn nghệ thuật |
---|
700 | 1 |aOosting, James Van. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075928 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075928
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.54 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào