DDC
| 915.51 |
Tác giả CN
| 林良旗 (lin liang qi). |
Nhan đề dịch
| Trung Quốc - sự thật và các con số. |
Nhan đề
| 中国 : 事实与数字 : 专著 林良旗主编 / 林良旗 (lin liang qi) |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 新星出版社 , 1999. |
Mô tả vật lý
| 157 页 : 照片 ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国. |
Thuật ngữ chủ đề
| 社会主义建设. |
Thuật ngữ chủ đề
| 成就. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24695 |
---|
005 | 201902271358 |
---|
008 | 081114s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801481895 |
---|
035 | ##|a1083164867 |
---|
039 | |a20190227135820|bhuongnt|c20181205110215|dhuett|y20081114000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a915.51|bLIN |
---|
090 | |a915.51|bLIN |
---|
100 | 0 |a林良旗 (lin liang qi). |
---|
242 | |aTrung Quốc - sự thật và các con số.|yvie |
---|
245 | 10|a中国 :|b事实与数字 : 专著 林良旗主编 /|c林良旗 (lin liang qi) |
---|
260 | |a北京 :|b新星出版社 ,|c1999. |
---|
300 | |a157 页 :|b照片 ;|c19 cm. |
---|
650 | |a中国. |
---|
650 | |a社会主义建设. |
---|
650 | |a成就. |
---|
653 | 0|aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0|aTrung Quốc. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào