• Sách
  • 951.06 QUY
    China 中国 /

DDC 951.06
Tác giả CN 渠,岩.
Nhan đề dịch Trung Quốc.
Nhan đề China 中国 / 渠岩编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 人民美术出版社, 2003.
Mô tả vật lý 36 页. ; 30 cm
Thuật ngữ chủ đề 中国.
Thuật ngữ chủ đề 摄影集-中国- 现代
Thuật ngữ chủ đề Sách ảnh-Đồ sứ-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Sách ảnh.
Từ khóa tự do Trung Quốc hiện đại.
Tác giả(bs) CN 雨,敬然 翻译.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034584
000 00000cam a2200000 a 4500
00119555
0021
00429063
005201812071355
008070417s2003 ch| eng
0091 0
035##|a1083191155
039|a20181207135531|bhuett|c20070417000000|danhpt|y20070417000000|zhuongnt
0411|achi|aeng
044|ach
08204|a951.06|214|bQUY
090|a951.06|bQUY
1000 |a渠,岩.
2421 |aTrung Quốc.|yvie
24510|aChina 中国 /|c渠岩编著.
260|a北京 :|b人民美术出版社,|c2003.
300|a36 页. ;|c30 cm
65000|a中国.
65010|a摄影集|v中国|x 现代
65017|aSách ảnh|xĐồ sứ|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
651|aTrung Quốc.
6530 |aSách ảnh.
6530 |aTrung Quốc hiện đại.
7000 |a雨,敬然|e 翻译.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034584
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034584 TK_Tiếng Trung-TQ 951.06 QUY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào