|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4904 |
---|
008 | 040322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198203 |
---|
039 | |a20040322000000|bhueltt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDUD |
---|
090 | |a495.9223|bDUD |
---|
100 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
245 | 10|aTừ điển chính tả học sinh :|bDùng cho học sinh phổ thông các cấp /|cDương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a170 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003269-70 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003269
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003270
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào