• Sách
  • 491.713 ALO
    Từ điển Nga - Việt thực hành :

DDC 491.713
Tác giả CN Alôsina, I.E.
Nhan đề Từ điển Nga - Việt thực hành : khoảng 5000 từ / I.E.Alôsina.
Thông tin xuất bản Maxcơva: "Tiếng Nga", 1984
Mô tả vật lý 503 tr. ; 20 cm
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Từ điển Nga - Việt.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Nga.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(5): 000029623, 000029767, 000029773, 000034934, 000085382
000 00000cam a2200000 a 4500
00116363
0021
00425447
005201910231104
008060315s1984 ru| rus
0091 0
035##|a12666086
039|a20191023110433|bmaipt|c20191023110357|dmaipt|y20060315000000|zanhpt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.713|bALO
1001 |aAlôsina, I.E.
24510|aTừ điển Nga - Việt thực hành :|bkhoảng 5000 từ /|cI.E.Alôsina.
260|aMaxcơva:|b"Tiếng Nga",|c1984
300|a503 tr. ;|c20 cm
65010|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTiếng Nga|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTừ điển Nga - Việt.
6530 |aTừ điển tiếng Nga.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(5): 000029623, 000029767, 000029773, 000034934, 000085382
890|a5|b68|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000029623 TK_Tiếng Nga-NG 491.713 ALO Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029767 TK_Tiếng Nga-NG 491.713 ALO Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000029773 TK_Tiếng Nga-NG 491.713 ALO Sách 4
4 000034934 TK_Tiếng Nga-NG 491.713 ALO Sách 5
5 000085382 TK_Tiếng Nga-NG 491.713 ALO Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào