DDC
| 301 |
Tác giả CN
| 松本均. |
Nhan đề
| 交番のウラは闇 / 松本均. |
Thông tin xuất bản
| 第三書館 : 東京, 1988. |
Mô tả vật lý
| 276 p ; 15 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 社会. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| 社会. |
Từ khóa tự do
| 日本語. |
Từ khóa tự do
| Xã hội. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015599 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7250 |
---|
008 | 040908s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040908000000|banhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a301|bMAT |
---|
090 | |a301|bMAT |
---|
100 | 0 |a松本均. |
---|
245 | 10|a交番のウラは闇 /|c松本均. |
---|
260 | |a第三書館 :|b東京,|c1988. |
---|
300 | |a276 p ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a社会. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 07|aXã hội|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |a社会. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào