• Sách
  • 306.0952 FRE
    フリーター.

DDC 306.0952
Nhan đề フリーター.
Thông tin xuất bản リクルート : 東京, 1987.
Mô tả vật lý 224 p : イラスト; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 参考書.
Thuật ngữ chủ đề 社会.
Thuật ngữ chủ đề Sách tham khảo-Văn hoá-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Sách tham khảo.
Từ khóa tự do 参考書.
Từ khóa tự do 社会.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Văn hoá.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015603
000 00000cam a2200000 a 4500
0017029
0021
0047466
008040908s1987 ja| eng
0091 0
020|a4889910905
039|a20040908000000|banhpt|y20040908000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a306.0952|bFRE
090|a306.0952|bFRE
24500|aフリーター.
260|aリクルート :|b東京,|c1987.
300|a224 p :|bイラスト;|c21 cm.
65000|a参考書.
65000|a社会.
65017|aSách tham khảo|xVăn hoá|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
651|aNhật Bản.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aSách tham khảo.
6530 |a参考書.
6530 |a社会.
6530 |a日本語.
6530 |aVăn hoá.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015603
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào