DDC
| 491.73 |
Tác giả CN
| Бабичев Н. Т |
Nhan đề
| Словарь латинских крылатых слов : 2500 единиц. / Н. Т. Бабичев, Я. М. Боровского. |
Lần xuất bản
| 2-е изд. |
Thông tin xuất bản
| Mockba : Рус. яз, 1986 |
Mô tả vật lý
| 960 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Văn Chiến |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Боровский Я. М. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000141118 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E3B9DFB-16B1-4037-90A6-AB45537185F0 |
---|
005 | 202405021012 |
---|
008 | 240327s1986 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240502101235|btult|c20240329095138|dmaipt|y20240327104651|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bBAB |
---|
100 | 1 |aБабичев Н. Т |
---|
245 | 10|aСловарь латинских крылатых слов : |b2500 единиц. / |cН. Т. Бабичев, Я. М. Боровского. |
---|
250 | |a2-е изд. |
---|
260 | |aMockba : |bРус. яз, |c1986 |
---|
300 | |a960 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Văn Chiến |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aБоровский Я. М. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141118 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141118
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào