|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8856 |
---|
005 | 202107191112 |
---|
008 | 210719s2007 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971992890 |
---|
035 | ##|a1083196542 |
---|
039 | |a20210719111213|banhpt|c20081202000000|danhpt|y20081202000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.95|bFIE |
---|
090 | |a951.95|bFIE |
---|
110 | |aKorea cultural and historical survey society. |
---|
245 | 12|aA field guide to history Seoul /|cKorea cultural and historical survey society, translated by Jung Ha-yun. |
---|
260 | |aKorea :|bDolbegae,|c2007 |
---|
300 | |a341 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aHistory |
---|
650 | 00|aSeoul |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aSeoul |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000032565 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032565
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.95 FIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào