|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15698 |
---|
008 | 050121s1997 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188524 |
---|
039 | |a20050121000000|bhueltt|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bDOT |
---|
090 | |a495.7824|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aNói tiếng Hàn Quốc = 한국어 입문 :|bSách nhập môn dùng cho người Việt /|cĐoàn Thiện Thuật, Kim Ki Tae. |
---|
260 | |a한국 : |b삼지,|c1997. |
---|
300 | |a202 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuyện nói |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Ki Tae. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(7): 000016453-6, 000016500, 000027678, 000099229 |
---|
890 | |a7|b448|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016453
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000016454
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000016455
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000016456
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000027678
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000099229
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000016500
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 DOT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|