• Sách
  • 495.7824 DOT
    Nói tiếng Hàn Quốc = 한국어 입문 :

DDC 495.7824
Tác giả CN Đoàn, Thiện Thuật.
Nhan đề Nói tiếng Hàn Quốc = 한국어 입문 : Sách nhập môn dùng cho người Việt / Đoàn Thiện Thuật, Kim Ki Tae.
Thông tin xuất bản 한국 : 삼지, 1997.
Mô tả vật lý 202 tr. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng nói-TVĐHHN
Từ khóa tự do Luyện nói
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Kim, Ki Tae.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(7): 000016453-6, 000016500, 000027678, 000099229
000 00000cam a2200000 a 4500
00110389
0021
00415698
008050121s1997 vm| kor
0091 0
035##|a1083188524
039|a20050121000000|bhueltt|y20050121000000|zhangctt
0410|akor|avie
044|avm
08204|a495.7824|bDOT
090|a495.7824|bDOT
1000 |aĐoàn, Thiện Thuật.
24510|aNói tiếng Hàn Quốc = 한국어 입문 :|bSách nhập môn dùng cho người Việt /|cĐoàn Thiện Thuật, Kim Ki Tae.
260|a한국 : |b삼지,|c1997.
300|a202 tr. ;|c23 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|2TVĐHHN
6530 |aLuyện nói
6530 |aKĩ năng nói
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aKim, Ki Tae.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(7): 000016453-6, 000016500, 000027678, 000099229
890|a7|b448|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016453 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 1
2 000016454 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 2
3 000016455 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 3
4 000016456 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 4
5 000027678 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 5
6 000099229 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 6
7 000016500 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 DOT Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào