• Sách
  • 495.783 PAR
    말하기쉬운한국어.

DDC 495.783
Tác giả CN 박성태.
Nhan đề 말하기쉬운한국어. 1 / 박성태,이금희,유하라.....
Nhan đề khác Học nói tiếng Hàn.
Lần xuất bản 1판6쇄.
Thông tin xuất bản 서울 : 성균어학원 한국어교재 편찬위원회, 2009.
Mô tả vật lý 112 : 그림,글 ; 25 cm + CD.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng nói-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 어학
Từ khóa tự do Nói.
Từ khóa tự do Kỹ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(6): 000042966-7, 000042972, 000042974, 000043603, 000047731
000 00000cam a2200000 a 4500
00121214
0021
00430894
008110716s2009 ko| kor
0091 0
020|a9788979866247
035##|a1083195971
039|a20110716095405|bngant|y20110716095405|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.783|bPAR
090|a495.783|bPAR
1000 |a박성태.
24500|a말하기쉬운한국어.|n1 /|c박성태,이금희,유하라.....
246|aHọc nói tiếng Hàn.
250|a1판6쇄.
260|a서울 :|b성균어학원 한국어교재 편찬위원회,|c2009.
300|a112 :|b그림,글 ;|c25 cm +|eCD.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|2TVĐHHN.
6530 |a어학
6530 |aNói.
6530 |aKỹ năng nói
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(6): 000042966-7, 000042972, 000042974, 000043603, 000047731
890|a6|b53|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000042966 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 1
2 000042967 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 2
3 000042972 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 3
4 000042974 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 4
5 000043603 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 5
6 000047731 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.783 PAR Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào