|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66345 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F1D3C81E-9A7E-4375-A2D7-608CBDBEF008 |
---|
005 | 202302080952 |
---|
008 | 230204s2019 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9791191259742 |
---|
039 | |a20230208095209|btult|c20230208095136|dtult|y20230204090136|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |akr |
---|
082 | 04|a495.783|bGYE |
---|
245 | 00|a경희 한국어 말하기 = |bGet it Korean Speaking 2 /|cLee Jeong Hee,... |
---|
260 | |aHàn Quốc :|bHawoo Publishing Inc.,|c2019 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|a한국어|x말하기 능력 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
653 | 0 |a말하기 능력 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHee, Lee Jeong. |
---|
700 | 1 |aHee, Lee Joo. |
---|
700 | 1 |aSeop, Kim Joong. |
---|
700 | 1 |aYeong, Kim Eun. |
---|
700 | 1 |aYong, Jo Hyun. |
---|
700 | 1 |aYoon, Yoon Se. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000136521-2 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136522
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.783 GYE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136521
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.783 GYE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|