DDC 495.783
Nhan đề 경희 한국어 말하기 = Get it Korean Speaking 2 / Lee Jeong Hee,...
Thông tin xuất bản Hàn Quốc : Hawoo Publishing Inc., 2019
Mô tả vật lý 112 tr. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 한국어-말하기 능력
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do 한국어
Từ khóa tự do 말하기 능력
Khoa Khoa tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
Môn học Thực hành tiếng A2
Tác giả(bs) CN Hee, Lee Jeong.
Tác giả(bs) CN Hee, Lee Joo.
Tác giả(bs) CN Seop, Kim Joong.
Tác giả(bs) CN Yeong, Kim Eun.
Tác giả(bs) CN Yong, Jo Hyun.
Tác giả(bs) CN Yoon, Yoon Se.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(2): 000136521-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00166345
00220
004F1D3C81E-9A7E-4375-A2D7-608CBDBEF008
005202302080952
008230204s2019 ko kor
0091 0
020 |a9791191259742
039|a20230208095209|btult|c20230208095136|dtult|y20230204090136|zhuongnt
0410 |akor
044 |akr
08204|a495.783|bGYE
24500|a경희 한국어 말하기 = |bGet it Korean Speaking 2 /|cLee Jeong Hee,...
260 |aHàn Quốc :|bHawoo Publishing Inc.,|c2019
300 |a112 tr. ;|c29 cm.
65010|a한국어|x말하기 능력
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói
6530 |aKĩ năng nói
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |a한국어
6530 |a말하기 능력
690 |aKhoa tiếng Hàn Quốc
691 |aNgôn ngữ Hàn Quốc
691 |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
692 |aThực hành tiếng A2
693 |aTài liệu tham khảo
7001 |aHee, Lee Jeong.
7001 |aHee, Lee Joo.
7001 |aSeop, Kim Joong.
7001 |aYeong, Kim Eun.
7001 |aYong, Jo Hyun.
7001 |aYoon, Yoon Se.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000136521-2
890|a2|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136522 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.783 GYE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136521 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.783 GYE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện