DDC
| 491.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Nga :. Quyển 6 / : sách dùng cho học sinh. / Bùi Hiển chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Matxcova :Hà Nội : Tiếng Nga ;Giáo dục, 1985 |
Mô tả vật lý
| 300tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000020854 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24259 |
---|
008 | 051001s1985 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083189896 |
---|
039 | |a20051001000000|bhueltt|y20051001000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bTIE |
---|
090 | |a491.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Nga :. |nQuyển 6 / : |bsách dùng cho học sinh. / |cBùi Hiển chủ biên. |
---|
260 | |aMatxcova :|bTiếng Nga ;|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1985 |
---|
300 | |a300tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga. |
---|
653 | |aNgữ pháp. |
---|
653 | |aTiếng Nga cho người nước ngoài |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000020854 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020854
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào