• Sách
  • 491.786 ERM
    Слово :

DDC 491.786
Tác giả CN Ермаченкова, В.С
Nhan đề Слово : пособие по лексике и разговорной практике. ... XA-RU / Ермаченкова, В. С.
Thông tin xuất bản Санкт Петербург : Златоуст, 2012
Mô tả vật lý 211 S. ill. , ; 25cm . 1 CD (12 cm.)
Thuật ngữ chủ đề Vocabulary.
Thuật ngữ chủ đề Pronunciation.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Spoken Russian.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Kĩ năng nói-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Russian language.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Spoken Russian.
Từ khóa tự do Vocabulary.
Từ khóa tự do Pronunciation.
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000076366, 000080876
000 00000cam a2200000 a 4500
00130309
0021
00440521
005201910231439
008131205s2012 ru| rus
0091 0
020|a9785865475651
035##|a1083172044
039|a20191023144001|bmaipt|c20131205144618|dhangctt|y20131205144618|zanhpt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.786|bERM
090|a491.786|bERM
1001 |aЕрмаченкова, В.С
24510|aСлово :|bпособие по лексике и разговорной практике. ... XA-RU /|cЕрмаченкова, В. С.
260|aСанкт Петербург :|bЗлатоуст,|c2012
300|a211 S. ill. , ; |c25cm .|e1 CD (12 cm.)
65000|aVocabulary.
65000|aPronunciation.
65010|aRussian language|xSpoken Russian.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nga|xKĩ năng nói|2TVĐHHN
6530|aTiếng Nga
6530 |aRussian language.
6530 |aTừ vựng
6530 |aSpoken Russian.
6530 |aVocabulary.
6530 |aPronunciation.
6530 |aKĩ năng nói
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076366, 000080876
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076366 TK_Tiếng Nga-NG 491.786 ERM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080876 TK_Tiếng Nga-NG 491.786 ERM Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào