|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40521 |
---|
005 | 201910231439 |
---|
008 | 131205s2012 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785865475651 |
---|
035 | ##|a1083172044 |
---|
039 | |a20191023144001|bmaipt|c20131205144618|dhangctt|y20131205144618|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.786|bERM |
---|
090 | |a491.786|bERM |
---|
100 | 1 |aЕрмаченкова, В.С |
---|
245 | 10|aСлово :|bпособие по лексике и разговорной практике. ... XA-RU /|cЕрмаченкова, В. С. |
---|
260 | |aСанкт Петербург :|bЗлатоуст,|c2012 |
---|
300 | |a211 S. ill. , ; |c25cm .|e1 CD (12 cm.) |
---|
650 | 00|aVocabulary. |
---|
650 | 00|aPronunciation. |
---|
650 | 10|aRussian language|xSpoken Russian. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aRussian language. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aSpoken Russian. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076366, 000080876 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076366
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.786 ERM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080876
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.786 ERM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào