DDC 495.12
Tác giả CN 刘中富.
Nhan đề 实用汉语词汇 / 刘中富 ; [Zhongfu Liu].
Thông tin xuất bản 安徽敎育出版社, Hefei Shi : Anhui jiao yu chu ban she, 2003
Mô tả vật lý 4, 4, 283 p. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicology.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thuật ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Lexicology
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 6.
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Môn học 61CHI3CLE
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100092
000 00000cam a2200000 a 4500
00149483
00220
00460197
005202103181110
008170513s2003 ch| chi
0091 0
020|a7533633695
035##|a1083196180
039|a20210318111004|btult|c20210315082333|danhpt|y20170513140042|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bZHO
090|a495.12|bZHO
1000 |a刘中富.
24510|a实用汉语词汇 /|c刘中富 ; [Zhongfu Liu].
260|a安徽敎育出版社, Hefei Shi :|bAnhui jiao yu chu ban she,|c2003
300|a4, 4, 283 p. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicology.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aLexicology
6530 |aThuật ngữ
6530 |aTừ nguyên học
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 6.
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
692|a61CHI3CLE
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100092
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100092 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.12 ZHO Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào