|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60247 |
---|
005 | 202201141544 |
---|
008 | 170513s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048281 |
---|
035 | ##|a1083198178 |
---|
039 | |a20220114154421|bmaipt|c20220114154256|dmaipt|y20170513145749|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bCIH |
---|
245 | 10|a词汇学理论与应用 :|b三 /|c《词汇学理论与应用》编委会编. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2006 |
---|
300 | |a377p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicology |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000100074, 000115659 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100074
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000115659
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CIH
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào