• Sách
  • 495.11 CIH
    词汇学理论与应用 :

DDC 495.11
Nhan đề 词汇学理论与应用 : 三 / 《词汇学理论与应用》编委会编.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2006
Mô tả vật lý 377p. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicology
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Lexicology
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000100074, 000115659
000 00000cam a2200000 a 4500
00149531
0021
00460247
005202201141544
008170513s2006 ch| chi
0091 0
020|a7100048281
035##|a1083198178
039|a20220114154421|bmaipt|c20220114154256|dmaipt|y20170513145749|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.11|bCIH
24510|a词汇学理论与应用 :|b三 /|c《词汇学理论与应用》编委会编.
260|a北京 : |b商务印书馆, |c2006
300|a377p. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicology
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aLexicology
6530 |aTừ vựng
6530 |aThuật ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000100074, 000115659
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100074 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 CIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000115659 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 CIH Sách 2 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào