• Sách
  • 495.182 LIU
    汉语描写词汇学 =

DDC 495.182
Tác giả CN 刘叔新
Nhan đề 汉语描写词汇学 = Descriptive lexicology of Chinese / 刘叔新; [Shuxin Liu]
Thông tin xuất bản 北京 : 商務印书馆, 1990
Mô tả vật lý 1 online resource (ii, 3, 385 p.).; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicology
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ nguyên học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Lexicology.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Từ nguyên học.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 6.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100073
000 00000cam a2200000 a 4500
00149532
0021
00460248
005202205250957
008170513s1990 ch| chi
0091 0
020|a7100007917
035##|a1083171742
039|a20220525095743|bmaipt|c20191024090007|dmaipt|y20170513145952|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.182|bLIU
1000 |a刘叔新
24510|a汉语描写词汇学 =|bDescriptive lexicology of Chinese /|c刘叔新; [Shuxin Liu]
260|a北京 : |b商務印书馆, |c1990
300|a1 online resource (ii, 3, 385 p.).;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicology
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ nguyên học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language.
6530 |aLexicology.
6530 |aTừ vựng
6530 |aTừ nguyên học.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 6.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100073
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100073 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 LIU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào