• Sách
  • 495.12 ZHO
    词汇学词典学研究 /

DDC 495.12
Tác giả CN 周荐著
Nhan đề 词汇学词典学研究 / 周荐著
Lần xuất bản Di 1 ban.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2004
Mô tả vật lý 3, 2, 434 p.; 21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicology.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicography.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng học-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Lexicography
Từ khóa tự do Lexicology.
Từ khóa tự do Từ vựng học
Từ khóa tự do Thuật ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 6.
Tác giả(bs) CN Jian Zhou.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100087
000 00000cam a2200000 a 4500
00149536
0021
00460253
005202201121021
008170513s2004 ch| chi
0091 0
020|a7100042089
035##|a1083195059
039|a20220112102122|bmaipt|c20191024163853|dmaipt|y20170513150543|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bZHO
1000 |a周荐著
24510|a词汇学词典学研究 /|c周荐著
250|aDi 1 ban.
260|a北京 : |b商务印书馆, |c2004
300|a3, 2, 434 p.;|c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicology.
65010|aChinese language|xLexicography.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng học|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aLexicography
6530 |aLexicology.
6530 |aTừ vựng học
6530 |aThuật ngữ.
6530 |aTừ điển.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 6.
7000 |aJian Zhou.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100087
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100087 TK_Tiếng Trung-TQ 495.12 ZHO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào