• Sách
  • 618.4 NIC
    Childbirth education :

LCC RG973
DDC 618.4
Tác giả CN Nichols, Francine H.
Nhan đề Childbirth education : practice, research, and theory / Francine H. Nichols, Sharron Smith Humenick.
Thông tin xuất bản Philadelphia : Saunders, 1988.
Mô tả vật lý xxix, 586 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Labor.
Thuật ngữ chủ đề Pregnancy.
Thuật ngữ chủ đề Childbirth-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Parents-Education.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Giảng dạy-học tập-Sức khoẻ sinh sản-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Sức khoẻ sinh sản-Sinh đẻ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sức khoẻ sinh sản.
Từ khóa tự do Sinh đẻ.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Pregnancy.
Từ khóa tự do Học tập.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Humenick, Sharron Smith.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000008363, 000010869
000 00000cam a2200000 a 4500
0015923
0021
0046068
008040428s1988 pau eng
0091 0
010|a 87024323
020|a0721620523
035##|a16581975
039|a20040428000000|bhuongnt|y20040428000000|zthuynt
040|aDNLM/DLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|apau
05000|aRG973|b.N53 1988
060|aWQ 300 N618c
08204|a618.4|219|bNIC
090|a618.4|bNIC
1001 |aNichols, Francine H.
24510|aChildbirth education :|bpractice, research, and theory /|cFrancine H. Nichols, Sharron Smith Humenick.
260|aPhiladelphia :|bSaunders,|c1988.
300|axxix, 586 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographies and indexes.
65000|aLabor.
65000|aPregnancy.
65010|aChildbirth|xStudy and teaching.
65010|aParents|xEducation.
65017|aGiáo dục|xGiảng dạy|xhọc tập|xSức khoẻ sinh sản|2TVĐHHN.
65017|aSức khoẻ sinh sản|xSinh đẻ|2TVĐHHN.
6530 |aSức khoẻ sinh sản.
6530 |aSinh đẻ.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aPregnancy.
6530 |aHọc tập.
6530 |aGiảng dạy.
7001 |aHumenick, Sharron Smith.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008363, 000010869
890|a2|b11|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào