|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49514 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60230 |
---|
005 | 202103191013 |
---|
008 | 170513s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083189944 |
---|
039 | |a20210319101354|banhpt|c20210317090212|danhpt|y20170513143805|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bFAN |
---|
100 | 0 |aFang, Yuqing. |
---|
245 | 10|a实用汉语语法 /|c房玉清著. |
---|
260 | |aBei jing :|bBei jing yu yan xue yuan chu ban she,|c1993 |
---|
300 | |a11, 3, 743 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
692 | |aCú pháp học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100083 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100083
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 FAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào