DDC 495.15
Tác giả CN Fang, Yuqing.
Nhan đề 实用汉语语法 / 房玉清著.
Thông tin xuất bản Bei jing : Bei jing yu yan xue yuan chu ban she, 1993
Mô tả vật lý 11, 3, 743 p. ; 21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Grammar
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Học phần 7.
Môn học Cú pháp học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100083
000 00000cam a2200000 a 4500
00149514
00220
00460230
005202103191013
008170513s1993 ch| chi
0091 0
035##|a1083189944
039|a20210319101354|banhpt|c20210317090212|danhpt|y20170513143805|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bFAN
1000 |aFang, Yuqing.
24510|a实用汉语语法 /|c房玉清著.
260|aBei jing :|bBei jing yu yan xue yuan chu ban she,|c1993
300|a11, 3, 743 p. ;|c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xGrammar.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGrammar
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aHọc phần 7.
692|aCú pháp học tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100083
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100083 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 FAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào