• Sách
  • 495.184 XUX
    阶梯汉语. 中级阅读1 =

DDC 495.184
Nhan đề 阶梯汉语. 中级阅读1 = Step by step Chinese : Reading, intermediate 1 / 徐霄鹰.
Thông tin xuất bản 华语教学出版社, Beijing : Hua yu jiao xue chu ban she, 2004.
Mô tả vật lý 4 vol. (142, 168, 184, 206 p.) : ill. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers-English.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Primary textbooks.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Sách giáo khoa-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Primary textbooks.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100002
000 00000nam a2200000 a 4500
00149460
0021
00460174
005201910231626
008170513s2004 ch| chi
0091 0
020|a9787800529788
035##|a1083169426
039|a20191023162656|bmaipt|y20170513110444|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.184|bXUX
090|a495.184|bXUX
24500|a阶梯汉语. 中级阅读1 =|bStep by step Chinese : Reading, intermediate 1 /|c徐霄鹰.
260|a华语教学出版社, Beijing :|bHua yu jiao xue chu ban she,|c2004.
300|a4 vol. (142, 168, 184, 206 p.) :|bill. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish.
65010|aChinese language|xPrimary textbooks.
65017|aTiếng Trung Quốc|vSách giáo khoa|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aSách giáo khoa.
6530 |aChinese language.
6530 |aPrimary textbooks.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aSách cho người nước ngoài.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100002
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100002 TK_Tiếng Trung-TQ 495.184 XUX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào