|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49526 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60242 |
---|
005 | 202103191103 |
---|
008 | 170513s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198279 |
---|
039 | |a20210319110351|banhpt|c20210317102549|danhpt|y20170513144922|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈作宏. |
---|
245 | 10|a体验汉语. 写作教程. 初级 1 =|bExperiencing Chinese /|c陈作宏, 邓秀均. |
---|
260 | |a高等教育出版社, Beijing :|bGao deng jiao yu chu ban she,|c2007 |
---|
300 | |ax, 196 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xComposition and exercises|xEnglish. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc Tiếng Anh|xBài tập|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết 1A1 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết 1A2 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết 2A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100014 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.180076 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào