|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53934 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E1158EBA-8BD6-47E2-B201-DF386AEBAB5E |
---|
005 | 202308010847 |
---|
008 | 170513s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040198843 |
---|
035 | ##|a1083194210 |
---|
039 | |a20230801084718|bmaipt|c20220908081303|danhpt|y20181217162113|zmaipt |
---|
041 | 1 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈作宏. |
---|
245 | 10|a体验汉语 写作教程 (中级1) =|bExperiencing Chinese 1 /|c陈作宏, 邓秀均. |
---|
260 | |aBeijing :|b高等教育出版社, |c2006 |
---|
300 | |a141 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xComposition and exercises|xEnglish |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài tập|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000108062-3 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108062
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào