|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21756 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31464 |
---|
005 | 202307131133 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166225 |
---|
039 | |a20230713113305|bkhiembx|c20220815104954|dhuett|y20110926101041|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.7|bVUT |
---|
090 | |a005.7|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Minh Tuấn. |
---|
245 | 10|aExtracting the entity-relationship model from a relational database /|cVũ Minh Tuấn ; Lê Minh Đức supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVII.51p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aData in computer systems. |
---|
650 | 17|aCơ sở dữ liệu|xCấu trúc dữ liệu|xThiết kế|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu. |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Đức,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(1): 000061942 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000066208 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061942
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.7 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066208
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.7 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|