• Sách
  • 371.3 MET
    Methodology handbook for english teachers in Vietnam /

DDC 371.3
Nhan đề Methodology handbook for english teachers in Vietnam / Ron Forseth, Carol Forseth, Tạ Tiến Hùng, Nguyễn Văn Độ.
Thông tin xuất bản Vietnam : English language institute America, 1995
Mô tả vật lý 183 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Methodology.
Thuật ngữ chủ đề Teaching method
Thuật ngữ chủ đề Teaching English language
Thuật ngữ chủ đề Phương pháp giảng dạy-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Teaching method
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giảng dạy tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Tạ, Tiến Hùng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Độ.
Tác giả(bs) CN Carol, Forseth.
Tác giả(bs) CN Ron, Forseth.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(8): 000028394, 000028561, 000041904, 000044266, 000044269, 000080142-3, 000092931
000 00000cam a2200000 a 4500
00114544
0021
00423554
005202101131120
008060519s1995 vm| eng
0091 0
035##|a1083177060
039|a20210113112044|banhpt|c20201012163555|dhuongnt|y20060519000000|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a371.3|bMET
24500|aMethodology handbook for english teachers in Vietnam /|cRon Forseth, Carol Forseth, Tạ Tiến Hùng, Nguyễn Văn Độ.
260|aVietnam :|bEnglish language institute America,|c1995
300|a183 p. ;|c25 cm.
650|aEnglish language|xMethodology.
65000|aTeaching method
65000|aTeaching English language
65017|aPhương pháp giảng dạy|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |aTeaching method
6530|aTiếng Anh
6530|aGiảng dạy tiếng Anh
7000 |aTạ, Tiến Hùng.
7000 |aNguyễn, Văn Độ.
7001 |aCarol, Forseth.
7001 |aRon, Forseth.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(8): 000028394, 000028561, 000041904, 000044266, 000044269, 000080142-3, 000092931
890|a8|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000028561 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 1
2 000080142 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 2
3 000080143 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 3
4 000092931 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000028394 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 1
6 000041904 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 2
7 000044266 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 3
8 000044269 TK_Tiếng Anh-AN 371.3 MET Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào