• Sách
  • 495.15 ZHU
    现代汉语语法术语词典 /

DDC 495.15
Tác giả CN 朱一之
Nhan đề 现代汉语语法术语词典 / 朱一之编.
Thông tin xuất bản 华语教学出版社 : 中国国际图书贸易总公司发行, 1990
Mô tả vật lý 501 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Terms and phrases.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Modern Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000051546
000 00000cam a2200000 a 4500
00124407
0021
00434373
005202208171039
008120314s1990 ch| chi
0091 0
020|a7800520722
035##|a1083183913
039|a20220817103926|bmaipt|c20220329160749|dmaipt|y20120314145517|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bZHU
1000 |a朱一之
24510|a现代汉语语法术语词典 / |c朱一之编.
260|a华语教学出版社 :|b中国国际图书贸易总公司发行,|c1990
300|a501 p. ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xTerms and phrases.
65010|aChinese language|xModern Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051546
890|a1|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000051546 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào