DDC 495.1
Tác giả CN Borong, Huang.
Nhan đề 现代汉语 : 下册 / 黄伯荣. 廖序东.
Lần xuất bản Di 1 ban.
Thông tin xuất bản 北京大学出版社, Beijing : Bei jing da xue chu ban she, 2012
Mô tả vật lý 203 p. : 23 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Modern Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Trung Quốc hiện đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Modern Chinese
Từ khóa tự do Tiếng Trung hiện đại
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 5.
Môn học Ngữ âm học tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Wei Li
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100065
000 00000cam a2200000 a 4500
00149493
00220
00460207
005202202111542
008170513s2012 ch| chi
0091 0
035##|a1083199115
039|a20220211154301|btult|c20210315082907|danhpt|y20170513140912|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1|bBOR
090|a495.1|bBOR
1000 |aBorong, Huang.
24510|a现代汉语 :|b下册 /|c黄伯荣. 廖序东.
250|aDi 1 ban.
260|a北京大学出版社, Beijing :|bBei jing da xue chu ban she,|c2012
300|a203 p. : |b23 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xModern Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc hiện đại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aModern Chinese
6530 |aTiếng Trung hiện đại
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 5.
692|aNgữ âm học tiếng Trung Quốc
693|aGiáo trình
7000 |aWei Li
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100065
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100065 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 BOR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào