|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34833 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a871533611 |
---|
039 | |a20120405093737|bhuongnt|y20120405093737|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.559718|bCAH |
---|
090 | |a392.559718|bCAH |
---|
100 | 0 |aCầm, Hùng. |
---|
245 | 10|aDệt sứ-dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La /|cCầm Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Thái đen|xCưới hỏi|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aSơn La. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aCưới hỏi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái đen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067031
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.559718 CAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào