|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38322 |
---|
008 | 130328s2003 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9993726222 |
---|
039 | |a20130328110122|banhpt|y20130328110122|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a327.4690593092|bSEA |
---|
090 | |a327.4690593092|bSEA |
---|
100 | 1 |aSeabra, Isabel Leonor da Silva Diaz de. |
---|
245 | 12|aA embaixada ao Sião de Pero Vaz de Siqueira /|cLeonor de Seabra; Aomen da xue. |
---|
260 | |aMacao :|bUniversity of Macau,|c2003. |
---|
300 | |a339 p. :|bmaps ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aForeign relations. |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBồ Đào Nha |
---|
651 | 4|aThái Lan |
---|
653 | 0 |aQuan hệ đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
700 | 1 |aXue,Aomen da. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000051909, 000052757 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051909
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
327.4690593092 SEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052757
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
327.4690593092 SEA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào