• Sách
  • 495.1824 DAI
    初級汉语口语 : 上册 =

DDC 495.1824
Tác giả CN Dai, Guifu.
Nhan đề 初級汉语口语 : 上册 = Elementary spoken Chinese. Part 1 / Dai Guifu, Liu Lixin, Li Haiyan ; translated by Cai Qingnian et al.
Nhan đề khác Chuji Hanyu Kouyu.
Thông tin xuất bản 北京大学出版社, Beijing : Beijing da xue chu ban she, 1997.
Mô tả vật lý 1 vol. (278 p.) : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Conversation and phrase books.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Kĩ năng nghe hiểu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Spoken Chinese
Từ khóa tự do Conversation and phrase books.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000113246
000 00000cam a2200000 a 4500
00126023
0021
00436140
005202009221052
008120828s1997 ch| chi
0091 0
020|a7301035268
039|a20200922105253|btult|c20200401165759|danhpt|y20120828095645|zhangctt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bDAI
090|a495.1824|bDAI
1001 |aDai, Guifu.
24510|a初級汉语口语 : 上册 =|bElementary spoken Chinese. Part 1 /|cDai Guifu, Liu Lixin, Li Haiyan ; translated by Cai Qingnian et al.
246|aChuji Hanyu Kouyu.
260|a北京大学出版社, Beijing :|bBeijing da xue chu ban she,|c1997.
300|a1 vol. (278 p.) :|bill. ;|c26 cm.
65010|aChinese language|xConversation and phrase books.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nghe hiểu|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aSpoken Chinese
6530 |aConversation and phrase books.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113246
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào