• Sách
  • 495.182 CHE
    汉语强化教程. 2, 句型课本 =

DDC 495.182
Tác giả CN 陈贤纯
Nhan đề 汉语强化教程. 2, 句型课本 = An intensive Chinese course : Sentence patterns / 陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2003
Mô tả vật lý 203 p. : ill. ; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Sentences
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Mẫu câu
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Mẫu câu
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000116158-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00157970
0021
0041D8047F7-7168-4801-8EF1-B58E03EA1586
005202205251422
008220525s2003 ch chi
0091 0
020 |a9787561912188
039|a20220525142250|bmaipt|c20200519103143|dtult|y20200114092835|zanhpt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.182|bCHE
1000 |a陈贤纯
24510|a汉语强化教程. 2, 句型课本 = |bAn intensive Chinese course : Sentence patterns /|c陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著.
260 |a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2003
300 |a203 p. :|bill. ; |c26cm.
65010|aChinese language|xSentences
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp
65017|aNgữ pháp|xMẫu câu
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aNgữ pháp
6530 |aMẫu câu
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116158-9
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116158 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 CHE Sách 1
2 000116159 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 CHE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào