|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29728 |
---|
005 | 202109221544 |
---|
008 | 070904s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395502527 |
---|
035 | ##|a1083191158 |
---|
039 | |a20210922154413|banhpt|c20200415125125|dtult|y20070904000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a973|220|bREA |
---|
090 | |a973|bREA |
---|
245 | 12|aA reader's guide to making America :|bthe society and culture of the United States /|cLuthers S. Luedtke |
---|
260 | |aWashington:|bUnited states information agency,|c2000 |
---|
300 | |aviii, 97 p:|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aNational characteristics. |
---|
650 | 07|aLịch sử văn minh|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | |aUnited States|xcivilization |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000036900-2 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036900
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 REA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036901
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 REA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000036902
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 REA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào