DDC
| 495.1824 |
Nhan đề
| 成功之路. 1, 进步篇·读和写 = Road to success 1 : upper elementary : reading and writing / 邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 王瑞烽. |
Thông tin xuất bản
| 北京语言文化大学出版社, Bei jing : Bei jing yu yan wen hua ta xue chu ban she, impr., 2008. |
Mô tả vật lý
| 202, 26 p. : ill., couv. ill ; 29 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese (language)-Manuals for English speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng đọc-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Reading skill |
Từ khóa tự do
| Manuals for English speakers. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Writing skill |
Tác giả(bs) CN
| Wang, Ruifeng. |
Tác giả(bs) CN
| 邱军 主编 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100008 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60167 |
---|
005 | 202303140902 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921722 |
---|
035 | ##|a1083196061 |
---|
039 | |a20230314090208|bTULT|c20230314090145|dTULT|y20170513105408|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路. 1, 进步篇·读和写 =|bRoad to success 1 : upper elementary : reading and writing / |c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 王瑞烽. |
---|
260 | |a北京语言文化大学出版社, Bei jing :|bBei jing yu yan wen hua ta xue chu ban she, impr., |c2008. |
---|
300 | |a202, 26 p. : |bill., couv. ill ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese (language)|xManuals for English speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aManuals for English speakers. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
700 | 0 |aWang, Ruifeng. |
---|
700 | 0|a邱军|e主编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100008 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100008
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|