|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11958 |
---|
005 | 202010301603 |
---|
008 | 040909s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4534013434 |
---|
035 | ##|a1083171384 |
---|
039 | |a20201030160338|bmaipt|c20200617085317|dtult|y20040909000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a005.52|bNAI |
---|
100 | 0 |a内藤, 忍 |
---|
245 | 10|a10時間でOK ワープロ・タイピング習得法 : |bキーボードを見なくてもスラスラ打てる /|c内藤, 忍 |
---|
260 | |a東京 :|b日本実業出版社,|c1988 |
---|
300 | |a213p. : |bill. ; |c18cm |
---|
650 | 17|aXử lí văn bản|xKĩ năng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | 0 |aXử lí văn bản |
---|
653 | 0 |aワープロタイピング |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cNB|j(1): 000015596 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015596
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
005.52 NAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào