DDC 495.1
Tác giả TT 北京大学. 现代汉语教研室.
Nhan đề 现代汉语 / 北京大学中文系现代汉语教研室编.
Thông tin xuất bản 北京师范大学出版社, Beijing : Bei jing shi fan da xue chu ban she, 2004
Mô tả vật lý 458 p. ; 26 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Modern Chinese
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Modern Chinese
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc hiện đại
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngữ âm học tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Jianming, Lu.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100057
000 00000cam a2200000 a 4500
00149466
00220
00460180
005202109090824
008170513s2004 ch| chi
0091 0
020|a7100009405
035##|a1083166480
039|a20210909082450|bhuongnt|c20210908154229|dhuongnt|y20170513112320|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1|bXIA
090|a495.1|bXIA
110|a北京大学. 现代汉语教研室.
24510|a现代汉语 /|c北京大学中文系现代汉语教研室编.
260|a北京师范大学出版社, Beijing :|bBei jing shi fan da xue chu ban she,|c2004
300|a458 p. ;|c26 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xModern Chinese
6530 |aChinese language.
6530 |aModern Chinese
6530 |aTiếng Trung Quốc hiện đại
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNgữ âm học tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aJianming, Lu.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100057
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100057 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 XIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện